[越南] HS编码3002900300
编码描述:pt xe đạp điện,xe mô tô điện tháo rời,không đồng bộ, mới 100%: bộ nhựa toàn xe (gồm: sườn nhựa trái phải hiệu before all,nhựa đèn hậu,nắp nhựa khoá hộp đựng ắc quy,ốp cổ,cốp xe,nắp hộp xích,nhựa tròn đen) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electronic filter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计58笔交易记录。上图是HS编码3002900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
11
-
cervecera y materia quilmes s.a.
8
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
8
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
8
-
toyota argentinas.a
6
-
公司名
交易量
-
other
89
-
machinery corp.of america inc.
7
-
jiangxi jiangling motors i e co
6
-
mitsubishi
5
-
econexpresscargo
5
-
国家地区
交易量
-
other
237
-
china
135
-
united states
127
-
south korea
27
-
poland
20
-
公司名
交易量
-
long beach ca
35
-
valparaiso
34
-
los angeles
30
-
san antonio
26
-
savannah ga
19
-
公司名
交易量
-
ningbo
26
-
busan
24
-
shanghai
21
-
hong kong
19
-
miami mia miami international airport
15
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
tianjin wisol electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2160
-
HS编码
3002900300
产品标签
electronic filter
-
产品描述
2910-000314 - linh kiện điện tử dùng lọc sóng tín hiệu @