[越南] HS编码3002309900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
component
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002309900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计423笔交易记录。上图是HS编码3002309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
65
-
công ty tnhh ford việt nam
41
-
carbones del cerrejon ltd.
31
-
министерство национальной обороны
31
-
confoco s.a.
29
-
公司名
交易量
-
other
208
-
jiangxi jiangling motors i e co
41
-
иаз филиал оао корпорация иркут
35
-
иаз
33
-
иаз ф л оао нпк иркут
29
-
国家地区
交易量
-
other
1267
-
china
761
-
united states
297
-
hong kong
77
-
germany
72
-
公司名
交易量
-
valparaiso
162
-
los angeles
161
-
aeropuerto com a merino b
131
-
san antonio
125
-
veracruz
123
-
公司名
交易量
-
hong kong
112
-
shanghai
70
-
busan
57
-
ningbo
47
-
yantian
45