[越南] HS编码3002300200
编码描述:bộ valy kéo chất liệu nhựa bọc vải.quy cách 4 cái/bộ.đường chéo từ (48-59-70-82) cm+-10cm, hiệu: stpetrus,echolac,aolisi,jinxiang,lhenxiangli, maracar,gnza,asiapard,leavesking,shunhongda,yinzuo, mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
balance,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002300200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计63笔交易记录。上图是HS编码3002300200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо армера
7
-
general motros colmotores
6
-
korg vietnam ltd.
6
-
зао автотор
6
-
ооо маяк
6
-
公司名
交易量
-
other
26
-
lg electroncis panama s am
6
-
с х предприятия провинциин хайнань
6
-
korg electronics factory
6
-
shandong minmetals co.ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
other
192
-
china
128
-
united states
51
-
spain
22
-
france
13
-
公司名
交易量
-
lpaf
24
-
cat lai port hcm city
19
-
long beach ca
19
-
los angeles
18
-
san antonio
18
-
公司名
交易量
-
busan
12
-
shanghai
12
-
yantian
12
-
altamira
7
-
hong kong
7
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
shandong minmetals co.ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
287.1
-
HS编码
3002300200
产品标签
cable
balance
-
产品描述
ma ní (bằng sắt, dùng để tải hàng) , phi 20, mới 100% @