[越南] HS编码3002209900
编码描述:công tắc điều hoà dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn không thùng, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 1372 cc. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air conditioning systems
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002209900的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码3002209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sodimac chile s.a.
3
-
toyota argentinas.a
2
-
c.i talsa s.a.
2
-
imporbel s.a.
2
-
ооо фуджитсу сименс компьютерс
2
-
公司名
交易量
-
other
23
-
bel star s.a.
2
-
фуджитсу сименс компьютер ко.
2
-
smartcorp international hk ltd.
2
-
cozzini inc.
2
-
国家地区
交易量
-
other
40
-
united states
22
-
china
17
-
belgium
14
-
hong kong
7
-
公司名
交易量
-
san antonio
8
-
long beach ca
7
-
newark nj
6
-
los angeles
5
-
москва
5
-
公司名
交易量
-
hong kong
5
-
miami mia miami international airport
5
-
shanghai
4
-
busan
3
-
everglades
2
-
交易日期
2015/05/20
-
供应商
korg electronics factory
采购商
korg vietnam ltd.
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.11
-
HS编码
3002209900
产品标签
air conditioning systems
-
产品描述
km-11#&dây nối mạch: hns-4558, hàng mới 100% @