首页> HS编码库> 越南> HS编码30021900

[越南] HS编码30021900

编码描述:vikia hiv 1/2/thanh chẩn đoán nhanh hiv(phát hiện định tính kháng thể kháng hiv-1 và hiv-2 trong huyết thanh,huyết tương hoặc máu toàn phần người),25t/hộp,mới 100%,mã:31112,lô:1007081370,date:17/10/20 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: arginine hydrochloride

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码30021900的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计575笔交易记录。上图是HS编码30021900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • bi biotech india pvt.ltd. 27584
  • biomerieux saexport 24034
  • becton dickinson argentinas s.r.l. 15709
  • sigma aldrich chemical co llc 12569
  • hermes india retail&distributors pvt ltd. 11557

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 14803
  • germany 12045
  • france 7798
  • other 3832
  • costa rica 3217
  • 公司名 交易量
  • icd kanakpura 30521
  • delhi 17365
  • cundinamarca 10914
  • chennai 10800
  • roissy 8987

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/12/16
  • 供应商 cap corp.
    采购商 cong ty tnhh dich vu tong hop medaz viet nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 United States
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 338
  • HS编码 30021900
    产品标签 arginine hydrochloride
  • 产品描述 mẫu của ct ngoại kiểm ln30- b-type natriuretic peptides calibrationverification/linearity (1set=6 mẫu huyết tương *1ml/ống),mã code:ln30b2022,đánh giá độ thành thạo người xn,mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894