[越南] HS编码3002100700
编码描述:lò xo các loại của xe tải không tự đổ, tt 2 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spring,transfer parts,engine parts run by fuel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002100700的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码3002100700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
honeywell automation india ltd.
1
-
ppg industries korea inc.
1
-
bae systems land
1
-
dist automotriz marubeni ltd.
1
-
herramientas de corte
1
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motors i e co
1
-
taiwan arakawa chemical ind ltd.
1
-
legget&platt inc.
1
-
coppel coporation
1
-
pioneer global holdings inc.
1
-
国家地区
交易量
-
other
17
-
china
12
-
united states
4
-
japan
2
-
taiwan
2
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
3
-
manzanillo
3
-
kape
2
-
lpaf
2
-
miami
2
-
公司名
交易量
-
bremerhaven
1
-
callao
1
-
cartagena
1
-
chi lung
1
-
freeport tx
1
-
交易日期
2015/06/09
-
供应商
cab over s.a.de c.v.
采购商
công ty cổ phần ô tô tmt
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
10932
-
HS编码
3002100700
产品标签
spring
transfer parts
engine parts run by fuel
-
产品描述
lò xo các loại của xe tải không tự đổ, tt 2 tấn, ttl có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. mới 100%. @