[越南] HS编码3002100100
编码描述:thép tấm hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, kích cỡ: (mm) (dầyxrộngxdài) -steel plate s50c 23*1000*2250mm (20 pcs) (jis g4051) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyeste
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3002100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计54笔交易记录。上图是HS编码3002100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
11
-
general de equipos de colobia s.a.
8
-
renault argentina s.a.
7
-
ace internat hardware corp
6
-
blend design s.a.de c.v.
5
-
公司名
交易量
-
other
70
-
jiangxi jiangling motors i e co
11
-
caterpillar usa c v boite
8
-
distribudora flamingo inc.
5
-
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
5
-
国家地区
交易量
-
other
206
-
china
111
-
united states
94
-
panama
15
-
france
14
-
公司名
交易量
-
long beach ca
28
-
los angeles
24
-
valparaiso
22
-
newark nj
19
-
veracruz
19
-
公司名
交易量
-
yantian
21
-
hong kong
17
-
shanghai
17
-
busan
15
-
ua київ
15