[越南] HS编码2923900200
编码描述:bệ xí bệt bằng sứ tráng men, loại 1 bệ (có két nước, nắp đậy và bộ phận xả nước) , không dùng điện, kích thước (730x450x670) mm. hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chrysanthemum amine ester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2923900200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码2923900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
geomil george mileni cia ltd.
4
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
electronicasteren de guadalajara s
3
-
公司名
交易量
-
other
36
-
smt electronicstechnology ltd.
3
-
dell products l.p.0 0 cts
3
-
robert bosch gmbh.
3
-
тойота
3
-
国家地区
交易量
-
other
72
-
china
47
-
united states
26
-
italy
12
-
germany
9
-
公司名
交易量
-
los angeles
10
-
valparaiso
7
-
москва
7
-
tacoma wa
6
-
veracruz
6
-
公司名
交易量
-
hong kong
9
-
everglades
6
-
ua київ
6
-
yantian
6
-
busan
5
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
wujiang kelun textiles co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư mặt trời việt
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
662.54
-
HS编码
2923900200
产品标签
chrysanthemum amine ester
-
产品描述
nlvs21 - vải 100% polyester, k58/60 @