[越南] HS编码2919909900
编码描述:ô tô tải (có mui) , hiệu shacman, model sx1317gn516,đc diesel cs 310 hp (231.26kw) , mới 100%, tq sx năm 2015, có giường nằm, lốp 11r22.5, dtxl 9726 cm3, tay lái thuận, tt11300kg, ttlct: 31000kg @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tri-n-butyl phosphate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2919909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码2919909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
toyota argentinas.a
9
-
finning chile s.a.
9
-
rotana dana s.a.
9
-
blanko 20 gmbh & co.kg
9
-
公司名
交易量
-
other
164
-
ооо купишуз
9
-
price smart inc.
6
-
caterpillar usa c v boite
6
-
jysk as
4
-
国家地区
交易量
-
other
193
-
china
136
-
united states
136
-
japan
38
-
south korea
37
-
公司名
交易量
-
long beach ca
51
-
los angeles
34
-
aeropuerto com a m
32
-
москва
25
-
newark nj
18
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
36
-
shanghai
33
-
ua київ
26
-
busan
25
-
miami
23
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
shen zhen hong xiang shun technologies ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật hưng kim thịnh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
61.5
-
HS编码
2919909900
产品标签
tri-n-butyl phosphate
-
产品描述
ốc lục giác bằng sắt (cấu kiện dùng trong xây dựng) m16*40 hàng mới 100% @