首页> HS编码库> 越南> HS编码29181510

[越南] HS编码29181510

编码描述:tri-sodium citrate 2-hydrate(usp, bp, ph. eur.) pure, pharma grade;c6h9na3o9 or c6h5na3o7.2h2o, 1kg/túi,nguyên liệu dùng sx thuốc-hsd:20/09/2026, lot:0001926326,nsx:panreac quimica,s.l.u,cas:6132043 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: alkyl citrates,zitrat

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ toàn ký 19
  • công ty tnhh minh thái lộc 18
  • công ty tnhh friesland campina hà nam 18
  • cty tnhh hoa gia khang 18
  • công ty tnhh hóa gia khang 18

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 124
  • other 25
  • costa rica 21
  • japan 18
  • germany 12
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 36
  • cang cat lai hcm 35
  • dinh vu port hai phong 23
  • cang cat lai hcm vn 20
  • dinh vu nam hai 10

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/06/16
  • 供应商 earth international pvt.ltd.
    采购商 công ty trách nhiệm hữu hạn earth corporation việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 108.25
  • HS编码 29181510
    产品标签 zitrat alkyl citrates
  • 产品描述 sodium citrate dùng cho sản khử mùi quần áo, sofa (25kg/carton),(mã cas: 6132-04-3 không thuộc phụ lục v, nđ 113 của cp) hàng mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894