首页> HS编码库> 越南> HS编码29181400

[越南] HS编码29181400

编码描述:ingredients citric acid monohydrate feed production material, small, fine, white granules, 25kg/bag, cas number: 5949-29-1, registration number nk: ii.3.1 according to circular no: 21/2019/tt-bnnptnt( november 28, 2019) of the ministry of agriculture and rural development. new 100%. 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: citric acid

  • 公司名 交易量
  • suntory pepsico vietnam beverages c 2448
  • công ty tnhh nước giải khát suntory pepsico việt nam 2322
  • công ty cổ phần hóa chất á châu 580
  • cong ty tnhh nuoc giai khat suntory pepsico viet nam 506
  • công ty tnhh kiến vương 449

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 9414
  • singapore 4783
  • costa rica 2031
  • japan 849
  • vietnam 835
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 3041
  • cang cat lai hcm vn 2635
  • cat lai port hcm city 1193
  • vnzzz vn 596
  • cảng cát lái hồ chí minh 407

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 qingdao jifa imports exp co.ltd.
    采购商 công ty tnhh dệt lucky fancy (việt nam)
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 10609.3995
  • HS编码 29181400
    产品标签 citric acid
  • 产品描述 pl00001#&axit citric dạng lỏng (citrate standard for ic) ( c6h8o7) (dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm), 140kg/thùng (mới 100%), không nhãn hiệu, cas number: 77-92-9, 7732-18-5
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894