[越南] HS编码2905190600
编码描述:nhôm lá mỏng tráng keo một mặt, trừ phần giấy bồi nhôm dày không quá 0,2mm; 1 hộp = 8,5kg (gồm: nhôm lá mỏng + giấy bồi) , khổ 50mm, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
triacosanol
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2905190600的贸易报告基于越南的2014-01至2014-12期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码2905190600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
motores britanicos costa rica s.a.
3
-
kaeser compresores de colombia ltd.
3
-
falabella retail s.a.
3
-
rodriguez quesada natali
3
-
pier 1 imports transload
2
-
公司名
交易量
-
other
24
-
kaeser kompressoren se de
3
-
gokur gida maddeleri ith ihr tic
2
-
ritrama s.a.spain co
2
-
uti worldwide msdn bhd pkg proxy
2
-
国家地区
交易量
-
other
38
-
united states
33
-
china
15
-
spain
6
-
canada
4
-
公司名
交易量
-
valparaiso
8
-
los angeles
6
-
san antonio
6
-
charleston
3
-
long beach ca
3
-
公司名
交易量
-
busan
5
-
miami mia miami international airport
5
-
otros ptos de china
4
-
yantian
4
-
kao hsiung
3
-
交易日期
2015/01/31
-
供应商
cong ty tnhh xnk van doanh bang tuong
采购商
công ty tnhh mtv hồng quang lạng sơn
-
出口港
---
进口港
dong dang station lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1260
-
HS编码
2905190600
产品标签
triacosanol
-
产品描述
đá cắt kim loại bằng vật liệu mài kết khối, kt (đường kính 350 x 3,2) mm, nhãn hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% @