[越南] HS编码29031110
编码描述:hóa chất phòng thí nghiệm dre-xa11419000me-1ml, chloromethane solution ctpt ch3cl, cas 74-87-3 dùng làm chất chuẩn phân tích hàm lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pentachlorobenzene
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码29031110的贸易报告基于越南的2022-08至2023-07期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码29031110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
clariant international ag co
104
-
upl s.a.
97
-
upl ltd.formerly united phosphorus ltd.
95
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
90
-
pt.timah industri
68
-
公司名
交易量
-
ningbo juhua chemical&science co.ltd.co
154
-
nouryon industries chemicals b.v.
62
-
quzhou xiecheng chemical co.ltd.
60
-
not available
57
-
quzhou lande material trading co ltd.
48
-
国家地区
交易量
-
china
326
-
costa rica
199
-
japan
64
-
taiwan
39
-
other
21
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
206
-
uruguaiana
172
-
nhava sheva sea innsa1
145
-
chennai
54
-
roissy
48
-
公司名
交易量
-
ningbo
79
-
osaka
57
-
akron canton
55
-
kaohsiung
39
-
shanghai
10