首页> HS编码库> 越南> HS编码28429030

[越南] HS编码28429030

编码描述:hóa chất reinecke salt,>=93.0%,là thioxyanat,dùng làm chất thử tạo màu,tạo tủa cho thủy ngân,tạo tủa của amin bậc 1,2 và axit amin,nghiên cứu phân tích trong ptn,sx hóa chất,1x100g/lọ,cas:13573-16-5 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: lithium nickel cobalt manganese oxide

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码28429030的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计519笔交易记录。上图是HS编码28429030的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • merck vietnam ltd. 47
  • e.m.w viet nam co.ltd. 34
  • cong ty tnhh pl tech 29
  • oci vietnam co.ltd. 21
  • công ty tnhh emico việt nam 18

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 180
  • south korea 103
  • japan 43
  • germany 41
  • costa rica 40
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 48
  • vnzzz vn 37
  • cang cat lai hcm 30
  • green port hp vn 18
  • ho chi minh airport vn 16

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/05/30
  • 供应商 ---
    采购商 chi chau printed circuit board (vietnam) co., ltd
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 52.372
  • HS编码 28429030
    产品标签 lithium nickel cobalt manganese oxide
  • 产品描述 potassium thio cyanide compound -kscn (pt ptn) (500g/bottle), ingredients: potassium thiocyanate (333-20-0) <= 100%, used in the laboratory, 100% new product
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894