首页> HS编码库> 越南> HS编码28353190

[越南] HS编码28353190

编码描述:sodium tripolyphophate (natri tripolyphosphate) (stpp) (na5p3o10: 94% min; p2o5: 57% min) (chất trợ tẩy dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. hàng đóng trong bao pp loại 25kg/bao. tổng cộng: 2400 bao x 50kg/bao = 60 tấn. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: sodium triphosphate

  • 公司名 交易量
  • công ty cp công nghiệp gốm sứ taicera 68
  • công ty cổ phần xuất nhập khẩu hóa chất miền nam 54
  • cty tnhh quốc tế unilever việt nam 49
  • công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu quốc bảo 44
  • goertek vina co.ltd. 31

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 895
  • costa rica 134
  • other 102
  • vietnam 71
  • thailand 34
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 215
  • cảng cát lái hồ chí minh 148
  • cang cat lai hcm 82
  • dinh vu port hai phong 71
  • border gate lao cai lao cai 48

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/31
  • 供应商 dasheng lifescience (hk) co., limited
    采购商 xuan truong co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 25000.0 KG
    金额 24750
  • HS编码 28353190
    产品标签 sodium triphosphate
  • 产品描述 chemical sodium tripolyphosphate tech grade (na5p3o10) 94% min, is an industrial chemical used to produce ceramic tiles, packaged in 25kg bags, 100% new. cas code: 7758-29-4
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894