[越南] HS编码2827410100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: vành chắn (04chiếc/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spare charger,truck
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2827410100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2827410100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
automotora gildemeister s.a.
1
-
family dollar corp.
1
-
hermes music de cv
1
-
dell colombia inc.
1
-
piolax mexicana s.a.de c.v.
1
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motors i e co
1
-
piolax co.ltd.
1
-
ricatech b.v.
1
-
dell products l.p.0 0 cts
1
-
danesi spedizioni s.r.l.
1
-
国家地区
交易量
-
other
8
-
china
5
-
united states
3
-
costa rica
2
-
brazil
1
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
2
-
manzanillo
2
-
san antonio
2
-
cat lai port hcm city
1
-
dong dang station lang son
1
-
公司名
交易量
-
amsterdam
1
-
costa de atlantico
1
-
kaohsiung
1
-
la spezia
1
-
limon
1
-
交易日期
2015/05/21
-
供应商
shenzhen global technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv công nghệ số anh hiếu
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
900
-
HS编码
2827410100
产品标签
spare charger
truck
-
产品描述
sạc dự phòng mi 5000mah dùng cho điện thoại di động, hãng sx xiaomi, hàng mơi 100% @