[越南] HS编码2827399900
编码描述:cáp điện phòng nổ điện áp myp 0.66/1.14kv 3x95+1x10. lõi đồng, cách điện bằng cao su, tiết diện 3x95+1x10 mm2. hàng mới 100%, sản xuất năm 2015. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal tie
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2827399900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码2827399900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
m e r c k quimica argentina
1791
-
sigma aldrich de argentina s.a.
824
-
merck s.a.
581
-
tecnica del plata ltd.
356
-
interchemistri s.a.
203
-
公司名
交易量
-
merck kgaa
308
-
other
203
-
sistemas analiticos s.a.
123
-
salta exploraciones s.a.
119
-
sigma aldrich chemical co llc
113
-
国家地区
交易量
-
other
326
-
chile
318
-
united states
189
-
germany
174
-
china
168
-
公司名
交易量
-
los angeles
38
-
long beach ca
36
-
savannah ga
26
-
newark nj
23
-
aeropuerto com a m
20
-
公司名
交易量
-
hamburgo
756
-
desconocido
310
-
hamburgo alemania
245
-
rotterdam
181
-
shanghai
51
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
golden apple ningbo auto parts co
采购商
công ty tnhh một thành viên cao su thống nhất
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
694.54
-
HS编码
2827399900
产品标签
metal tie
-
产品描述
316sr-530md - vòng rút kim loại (loại 2 khóa - vòng tăng giảm) dùng gắn vào sản phẩm cao su (đường kính sp: 173.5mm) @