[越南] HS编码2827390600
编码描述:316sr-470md - vòng rút kim loại (loại 2 khóa - vòng tăng giảm) dùng gắn vào sản phẩm cao su (đường kính sp: 152.5mm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
speaker,metal tie
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2827390600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码2827390600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
10
-
toyota argentinas.a
5
-
industrias john deere argentin
4
-
renault argentina s.a.
4
-
ferreteria e p a s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
55
-
econexpresscargo
5
-
ups scs china limitedshanghai
3
-
daewoo heavy industries ltd.
3
-
golden apple ningbo auto parts co
2
-
国家地区
交易量
-
other
98
-
china
69
-
united states
63
-
germany
13
-
hong kong
8
-
公司名
交易量
-
long beach ca
14
-
los angeles
13
-
savannah ga
9
-
zona franca iquique
8
-
newark nj
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
21
-
miami mia miami international airport
13
-
yantian
11
-
busan
9
-
hong kong
9
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
golden apple ningbo auto parts co
采购商
công ty tnhh một thành viên cao su thống nhất
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
588.35
-
HS编码
2827390600
产品标签
metal tie
speaker
-
产品描述
316sr-490md - vòng rút kim loại (loại 2 khóa - vòng tăng giảm) dùng gắn vào sản phẩm cao su (đường kính sp: 164.5mm) @