首页> HS编码库> 越南> HS编码28211000

[越南] HS编码28211000

编码描述:ferrite powder used in the production of electronic components /ferrite powder jrm80lgs ( pm000791 ) - re-exported according to the line of goods no. 5, import account: 104796273740/e11, june 22, 2022. sku: 12-pm73. (5 kgs = 5000 grams)#&jp 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: iron oxides,hydroxides

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh behn meyer việt nam 726
  • công ty tnhh thương mại vật tư khoa học kỹ thuật 422
  • behn meyer vietnam co.ltd. 361
  • công ty tnhh fujifilm manufacturing hải phòng 337
  • công ty tnhh sản xuất và thương mại hóa chất thiết bị đại việt 250

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 11592
  • japan 1485
  • costa rica 1440
  • germany 1195
  • south korea 889
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 2542
  • cang cat lai hcm vn 2365
  • cat lai port hcm city 977
  • cua khau huu nghi lang son 527
  • cua khau huu nghi lang son vn 337

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/29
  • 供应商 dayang industrial co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần thương mại và sản xuất skc
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Korea
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 10000
  • HS编码 28211000
    产品标签 iron oxides hydroxides
  • 产品描述 bột màu oxit sắt fe2o3, màu đỏ,iron oxide red(a2) (red pigment), chất màu từ đất dùng trong xây dựng,tphh:iron(iii) oxide fe2o3=> 96% cas:1309-37-1, hãng sản xuất: dayang industrial co., ltd.,mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894