首页> HS编码库> 越南> HS编码27101290

[越南] HS编码27101290

编码描述:nxl - hỗn hợp dung môi hữu cơ p039 (nước xử lý) (là hỗn hợp hidrocacbon chỉ chứa gốc c7-c8, có điểm sôi đầu là 93.8 độ c và điểm sôi cuối là 111 độ c, tính cho 96% thể tích) số: 0173/cnhp-nv) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: light oil

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh meijitsu tongda việt nam 30
  • công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét 27
  • công ty tnhh sindoh vina 15
  • công ty tnhh giầy adora việt nam 7
  • công ty tnhh giầy sun jade việt nam 7

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 102
  • 公司名 交易量
  • cửa khẩu hữu nghị lạng sơn 27
  • cat lai port hcm city 22
  • mong cai border gate quang ninh 19
  • dinh vu port hai phong 15
  • cảng cát lái hồ chí minh 10

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/12/16
  • 供应商 max hong kong industry co
    采购商 công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
  • 出口港 shekou
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 43375.36
  • HS编码 27101290
    产品标签 light oil
  • 产品描述 350034 - chất chống dính release agent tifnil @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894