[越南] HS编码27101216
编码描述:xăng ron 88 (sl dự kiến nhập: 147.352 tan nhập lượng hàng còn lại trên tàu chuyến trước (thuộc tk nknq 100772604110 ngày 10.03.2016) theo chỉ định của chủ hàng) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gasoline
-
公司名
交易量
-
công ty liên doanh tnhh kho xăng dầu ngoại quan vân phong
33
-
công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm quốc tế
1
-
công ty tnhh một thành viên tổng công ty xăng dầu quân đội
1
-
公司名
交易量
-
lukoil asia pacific pvt ltd.
33
-
daxin petroleum pte ltd.
1
-
shanghai east best international business development co
1
-
公司名
交易量
-
van phong port khanh hoa
33
-
cảng hải phòng
1
-
homeland cfs
1
-
公司名
交易量
-
yangpu china
29
-
zhoushan
1