[越南] HS编码2710120100
编码描述:lốp xe bơm hơi bằng cao su,bố thép kí hiệu: 11.00r20.18pr,chiều rộng lốp 370mm, hiệu: shunandatyre,dùng cho xe tải, tải trọng7,5 tấn, tổng trọng lượngcó tải16 tấn, tự trọng8,5 tấn (khôngcósămvàyếm) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gasoline
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2710120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计29笔交易记录。上图是HS编码2710120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
naranjo y ramirez asociados s.a.
15
-
agro superior s.a.de c.v.
14
-
honda motor de argentina s.a.
8
-
newsan s.a.
8
-
toyota argentinas.a
7
-
公司名
交易量
-
other
102
-
ооо самсунг электроникс рус компани
8
-
geely international corporation87 qianyang road pvt ltd.
7
-
икеа
6
-
desing fashion trading corp.
4
-
国家地区
交易量
-
other
180
-
united states
151
-
china
115
-
taiwan
15
-
panama
13
-
公司名
交易量
-
long beach ca
40
-
valparaiso
25
-
aeropuerto com a m
22
-
los angeles
21
-
москва
21
-
公司名
交易量
-
shanghai
35
-
miami mia miami international airport
33
-
hong kong
21
-
busan
18
-
everglades
14
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh vận tải thương mại dịch vụ xnk tp móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
500
-
HS编码
2710120100
产品标签
gasoline
-
产品描述
dây dẫn nước bằng cao su mềm, có lớp gia cố bằng sắt mạ + nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) , phi (1 - 3) cm. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @