首页> HS编码库> 越南> HS编码26209910

[越南] HS编码26209910

编码描述:xỉ và phần chưa cháy hết của thiếc thu được trong quá trình luyện kim loại đã làm sạch theo tiêu chuẩn môi trường việt nam - vn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: slag

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码26209910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计73笔交易记录。上图是HS编码26209910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • shah cement industries 1517
  • crown cement plc. changed from m.i. 865
  • .unique cement industries ltd. 852
  • seven circle bangladesh ltd. 580
  • premier cement mills plc 540

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • india 8502
  • vietnam 67
  • other 10
  • russia 10
  • costa rica 8
  • 公司名 交易量
  • narayanganj 6438
  • sapl 1012
  • khulna 846
  • darshana 157
  • benapole 32

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/29
  • 供应商 cong ty tnhh katolec viet nam
    采购商 solder coat viet nam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 1103.0 KG
    金额 18795.12
  • HS编码 26209910
    产品标签 slag
  • 产品描述 scv049#&tin scrap and scrap (welding slag)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894