首页> HS编码库> 越南> HS编码26070000

[越南] HS编码26070000

编码描述:mẫu quặng chì (lead ore) - hk 26998, số cas: 7439-92-1, hsx: alfred h. knight japan k k, dùng để kiểm tra hàm lượng pb, dạng bột, đóng trong gói bằng giấy, định lượng: 220g/túi, hàng mẫu, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: lead ore,concentrates

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码26070000的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计201笔交易记录。上图是HS编码26070000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aau metal company limited - branch branch in bac kan 51
  • ngoc linh company limited 36
  • amv 168 tradco.,ltd 21
  • amv 168 tradco.ltd. 16
  • amv 168 trading limited company 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • malaysia 31
  • united states 30
  • burma 20
  • china 19
  • hong kong 17
  • 公司名 交易量
  • cang dinh vu hp 19
  • cang tan vu hp 17
  • dinh vu nam hai 11
  • cua khau lao bao quang tri 10
  • dinh vu nam hai vn 10

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/05/10
  • 供应商 hekou runheng trading co.ltd.
    采购商 devyt trading co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Laos
    采购区 Vietnam
  • 重量 27400.0 KG
    金额 27400
  • HS编码 26070000
    产品标签 lead ore concentrates
  • 产品描述 lead ore (pb) in powder form; pb content 15- 20%; uniform aviation jumbo bagging; 100% new product made in laos.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894