[越南] HS编码26070000
编码描述:mẫu quặng chì (lead ore) - hk 26998, số cas: 7439-92-1, hsx: alfred h. knight japan k k, dùng để kiểm tra hàm lượng pb, dạng bột, đóng trong gói bằng giấy, định lượng: 220g/túi, hàng mẫu, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lead ore,concentrates
-
公司名
交易量
-
aau metal company limited - branch branch in bac kan
52
-
ngoc linh company limited
36
-
amv 168 tradco.,ltd
21
-
amv 168 tradco.ltd.
16
-
amv 168 trading limited company
9
-
公司名
交易量
-
inter forest hk ltd.
44
-
new fuyuan sgp pte.ltd.
30
-
kd factory sole co.ltd.
17
-
nexus metal s.a.
15
-
piic resource development corp.
13
-
国家地区
交易量
-
malaysia
31
-
united states
30
-
burma
20
-
china
19
-
hong kong
17
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
19
-
cang tan vu hp
17
-
dinh vu nam hai
11
-
cua khau lao bao quang tri
10
-
dinh vu nam hai vn
10
-
公司名
交易量
-
port kelang swetten
14
-
savannah ga us
14
-
manila north harbor
10
-
savannakhet
10
-
busan new port
8