[越南] HS编码25231090
编码描述:clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn astm c150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 50000 mt + -10%). hàm lượng sio2: min 20%; al2o3: 3.5-6.5%; fe2o3: 2.0-5.0%; cao: min 65%; mgo: max 2.5%.#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
clinker cement
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码25231090的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计127笔交易记录。上图是HS编码25231090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
regina miracle international viet
65
-
siam city cement vietnam ltd.
9
-
sgs vietnam co.ltd.
8
-
trimax power co.ltd.
5
-
phân viện vật liệu xây dựng miền nam
3
-
公司名
交易量
-
chi nhanh cong ty co
67
-
siam city cement trading
7
-
cong ty tnhh thuong mai tong hop va dich vu trong nghia
5
-
p.t.semen bosowa maros
3
-
jiashan hengmeng machinery co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
vietnam
71
-
china
18
-
thailand
10
-
indonesia
8
-
japan
5
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
24
-
noi bai airport vn
6
-
ho chi minh airport vn
4
-
cảng cát lái hồ chí minh
3
-
ho chi minh city
3
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
25
-
shanghai
4
-
ujung pandang sula id
4
-
haikou
3
-
incheon kr
2