[越南] HS编码2510200100
编码描述:két nước làm mát dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yc4e140-20. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
apatite
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2510200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码2510200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
3
-
yamaha motor argentina s a
3
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
ландер елена александровна ип
3
-
maquinarias y vehiculos s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
19
-
281 отсутствует
3
-
chinabuye.com
2
-
lanidor woman ltd.
2
-
роберт босч гмбх
2
-
国家地区
交易量
-
other
37
-
united states
29
-
china
16
-
spain
6
-
brazil
5
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
6
-
los angeles
5
-
newark nj
5
-
veracruz
5
-
aeropuerto com a merino b
4
-
公司名
交易量
-
ua київ
6
-
ningbo
4
-
amberes
3
-
hong kong
3
-
miami
3
-
交易日期
2015/06/09
-
供应商
goldjet international logistisc co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên chuyển phát nhanh weiheng
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
11
-
HS编码
2510200100
产品标签
apatite
-
产品描述
da thuộc tổng hợp 52" @