[越南] HS编码2506209900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: thùng nhiên liệu (thùng dầu diezel) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
quartzite
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2506209900的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2506209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mts medication technologies
2
-
pudong tarans usa inc.
2
-
helg group s.a.de c.v.
2
-
comercial via uno chile ltd.
2
-
hagamoda s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
10
-
pudong trans inc.
2
-
global tea commodities ltd.
2
-
кальцедония с.п.а.тм calzedonia
2
-
oocl logistiics china ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
other
22
-
china
16
-
united states
6
-
brazil
5
-
colombia
2
-
公司名
交易量
-
los angeles
4
-
москва
4
-
aeropuerto com a merino b
3
-
seattle wa
3
-
kpaf
2
-
公司名
交易量
-
yantian
5
-
hong kong
3
-
shanghai
3
-
kao hsiung
2
-
miami mia miami international airport
2
-
交易日期
2015/04/27
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh vận tải thương mại dịch vụ xnk tp móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
450
-
HS编码
2506209900
产品标签
quartzite
-
产品描述
dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @