首页> HS编码库> 越南> HS编码25010090

[越南] HS编码25010090

编码描述:pure vacuum dried salt (muối tinh khiết nacl >99.1%) 5.400 bags x 50kg/bag= 270.000 kgs. muối công nghiệp dùng trong sản xuất thực phẩm (không thuộc đối tượng chịu thuế vat theo tt 219 /btc ngày 31/12/2013) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: sodium chloride

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh sản xuất và thương mại thiên phú lộc 252
  • công ty tnhh một thành viên muối tân thành 119
  • công ty tnhh sản xuất và kinh doanh minh khánh 91
  • công ty tnhh xuất nhập khảu và thương mại toàn thắng 78
  • cty tnhh quốc tế unilever việt nam 76

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 1293
  • other 31
  • costa rica 1
  • japan 1
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 578
  • cảng cát lái hồ chí minh 244
  • yen vien station 184
  • dinh vu port hai phong 62
  • cảng hải phòng 51

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/12/29
  • 供应商 aminet japan inc.
    采购商 công ty tnhh thực phẩm hakumatsu việt nam
  • 出口港 lianyungang
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 7800
  • HS编码 25010090
    产品标签 sodium chloride
  • 产品描述 mraw50k - muối thô raw salt (sodium chloride) , cn, loại 50kg/bag @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894