[越南] HS编码25010049
编码描述:muối tinh khiết dùng trong xử lý nước nacl: 99.5% min. hàng đồng nhất 50kg/bao. mới 100%, tq sản xuất (hàng nhập khẩu ngoài hạn ngạch, mã hs theo tt188/2009/tt-btc) @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sodium chloride,salt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码25010049的贸易报告基于越南的2011-06至2012-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码25010049的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh thực nghiệm và chuyển giao công nghệ muối biển tổng công ty lương thực miền bắc
3
-
công ty cổ phần muối hà tĩnh
3
-
công ty cổ phần công nghệ muối biển
2
-
公司名
交易量
-
sichuan jiuda salt manufacturing co.ltd.
4
-
shanghai jiangyan salt international trde co.ltd.
3
-
hubei yongghe salt imports export co.ltd.
1
-
交易日期
2012/06/30
-
供应商
hubei yongghe salt imports export co.ltd.
采购商
chi nhánh thực nghiệm và chuyển giao công nghệ muối biển tổng công ty lương thực miền bắc
-
出口港
---
进口港
ga hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13680
-
HS编码
25010049
产品标签
salt
sodium chloride
-
产品描述
muối tinh khiết. nacl>=99,3%> hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao do trung quốc sản xuất dùng để xử lý nước (mã số theo tt 157: 25010090) @