[越南] HS编码2208900500
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: quang nhíp (12chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
agave
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2208900500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计153笔交易记录。上图是HS编码2208900500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо вояж
19
-
skf demexico
13
-
ооо цеппелин русланд
13
-
ооо дженсен
13
-
зао вольво восток
12
-
公司名
交易量
-
hyster nacco materials
13
-
lian ing trading co.ltd.lian yun international co.ltd.
11
-
fama enterprises
10
-
иаз филиал оао корпорация иркут
10
-
avianca s.a.
10
-
国家地区
交易量
-
other
360
-
china
233
-
united states
71
-
south korea
35
-
japan
26
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
55
-
los angeles
47
-
veracruz
45
-
manzanillo
38
-
kapw
33
-
公司名
交易量
-
busan
38
-
yantian
33
-
hong kong
25
-
tokyo
19
-
amsterdam
16
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
guangxi ping xiang bada trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại và xuất nhập khẩu ngân hà lạng sơn
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
538
-
HS编码
2208900500
产品标签
agave
-
产品描述
linh kiện máy pho to coppy: trống di153. mới 100% @