[越南] HS编码2101119900
编码描述:vải bạt công nghiệp chống thấm nước dạng cuộn đã tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa nắng, mái hiên, không xốp dày 0,3-0,4mm, khổ 1,45-1,53m, định lượng 200-500g/m2, hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
espresso
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2101119900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计43笔交易记录。上图是HS编码2101119900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
9
-
ford argentina sca
8
-
finning chile s.a.
8
-
maquinarias y tractores ltd.
8
-
shunfeng imports&exp ltd.
6
-
公司名
交易量
-
other
132
-
komatsu minning germany gmbh
7
-
jiangxi jiangling motors i e co
6
-
mobis parts miami llc
6
-
икеа
5
-
国家地区
交易量
-
other
249
-
china
152
-
united states
128
-
brazil
34
-
colombia
25
-
公司名
交易量
-
los angeles
42
-
valparaiso
41
-
long beach ca
29
-
san antonio
24
-
new york
23
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
26
-
shanghai
26
-
busan
24
-
yantian
24
-
hong kong
23
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
brother machinery xian co.ltd.
采购商
công ty tnhh máy brother việt nam
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1025
-
HS编码
2101119900
产品标签
espresso
-
产品描述
bmv065 - khớp chuyển đổi bằng kim loại @