[越南] HS编码20088010
编码描述:dâu tây đóng hộp nhãn hiệu lady liberty 1 thùng 12 hộp (hàng thuộc đối tượng không chịu thuế theo điểm 20 điều 5 luật thuế giá trị gia tăng) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
strawberries
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码20088010的贸易报告基于越南的2016-05至2017-04期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码20088010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guangxi cangwu foreign economic relation&trade corp.
1
-
công ty tnhh ottogi viet nam
1
-
công ty tnhh thực phẩm dân ôn
1
-
公司名
交易量
-
qingdao deli trade co.ltd.
1
-
china best beijing trading co.ltd.
1
-
công ty tnhh thiên lâm
1
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
1
-
tan son nhat airport hochiminh city
1
-
交易日期
2017/05/29
-
供应商
qingdao deli trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh thực phẩm dân ôn
-
出口港
qingdao
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1197.35
-
HS编码
20088010
产品标签
strawberries
-
产品描述
898040 - qủa dâu tây cắt lát sấy khô có tẩm đường @