[越南] HS编码2006009900
编码描述:bộ ngưng tụ dùng cho máy điều hòa công suất không quá 21.10 kw dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dưới 20 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
candied date
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2006009900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计95笔交易记录。上图是HS编码2006009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
товарищество с ограниченной ответственностью gulmar
195
-
абсолют кэш энд керри ххк
161
-
too bk frut agro
143
-
ооо риттер спорт шоколад
123
-
ип ага заде ага заде гретта искандеровна
106
-
公司名
交易量
-
ooo zarbdor agro platinum
282
-
сп д юті фрі трейдінг с минай вул польова
202
-
other
183
-
jinan happy forest food co ltd
169
-
ип шагдарова индира валерьевна
159
-
国家地区
交易量
-
other
1613
-
china
668
-
united states
229
-
uzbekistan
213
-
poland
186
-
公司名
交易量
-
москва
202
-
санкт петербург
113
-
чехов
112
-
поржевице
73
-
los angeles
65
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
44
-
shanghai
38
-
hong kong
36
-
yantian
33
-
miami
27
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
brother machinery xian co.ltd.
采购商
công ty tnhh máy brother việt nam
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
785
-
HS编码
2006009900
产品标签
candied date
-
产品描述
bmv079 - bạc lót @