[越南] HS编码1904909900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: block điều hoà ôtô (máy nén điều hoà) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 982130 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
grain
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1904909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计113笔交易记录。上图是HS编码1904909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
40
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
finning chile s.a.
25
-
repuestos y vehiculos koreanos s.a.
24
-
công ty tnhh kwang yang việt nam
17
-
公司名
交易量
-
other
373
-
caterpillar usa c v boite
23
-
changzhou kwan yang motor co.ltd.
17
-
name s.r.o.
16
-
иаз филиал оао нпк
15
-
国家地区
交易量
-
other
684
-
china
386
-
united states
361
-
canada
69
-
italy
67
-
公司名
交易量
-
long beach ca
106
-
valparaiso
91
-
москва
87
-
los angeles
86
-
new york
62
-
公司名
交易量
-
yantian
95
-
ua київ
67
-
miami mia miami international airport
65
-
hong kong
62
-
miami
49
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
changzhou kwan yang motor co.ltd.
采购商
công ty tnhh kwang yang việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.126
-
HS编码
1904909900
产品标签
grain
-
产品描述
chốt định vị bằng thép - 90701-lba8-c10, linh kiện phụ tùng xe máy hiệu k-pipe. hàng mới 100% @