[越南] HS编码1902110100
编码描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : cụm kim phun nhiên liệu ký hiệu 1110 (20cv) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
raw pasta with eggs
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1902110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计26笔交易记录。上图是HS编码1902110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
31
-
m y g mundo de flores s.a.
14
-
aerocasillas s.a.
11
-
hidroca costa rica
11
-
toyota argentinas.a
8
-
公司名
交易量
-
other
148
-
vina concha y toro s.a.
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
sanburg international ltd.
6
-
caterpillar usa c v boite
6
-
国家地区
交易量
-
other
217
-
united states
163
-
china
131
-
italy
40
-
poland
18
-
公司名
交易量
-
los angeles
43
-
long beach ca
28
-
valparaiso
24
-
москва
23
-
newark nj
18
-
公司名
交易量
-
shanghai
38
-
miami mia miami international airport
28
-
ua київ
26
-
yantian
18
-
everglades
16
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
enkei aluminiumm products china c
采购商
công ty tnhh enkei việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18
-
HS编码
1902110100
产品标签
raw pasta with eggs
-
产品描述
chấu kẹp giữ vành cho máy tiện b (fg56ql2b1 setn2) , bằng thép, 1 bộ= 3 chiếc, hàng mới 100% @