[越南] HS编码1901900500
编码描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100% dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng&tongcheng) : bơm nhiên liệu của động cơ đốt trong ký hiệu 1110 (20cv) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
grain flour,dairy food
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1901900500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码1901900500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
5
-
m y g mundo de flores s.a.
5
-
horizon italian tile inc.
4
-
finning chile s.a.
4
-
truper herramentas s.a.de c.v.
3
-
公司名
交易量
-
other
32
-
caterpillar usa c v boite
4
-
truper trading s.a.de c.v.
3
-
sun chain international h k ltd.
3
-
juki ningbo precision co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
79
-
united states
48
-
china
36
-
spain
9
-
england
7
-
公司名
交易量
-
newark nj
14
-
san antonio
9
-
houston
8
-
aeropuerto com a merino b
7
-
москва
7
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
12
-
ua київ
9
-
hong kong
8
-
everglades
6
-
miami
6
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
cong ty hh xnk kieu thanh
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hoà lợi
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
800
-
HS编码
1901900500
产品标签
grain flour
dairy food
-
产品描述
khoai tây củ @