首页> HS编码库> 越南> HS编码1901209900

[越南] HS编码1901209900

编码描述:ống dẫn nước bằng nhựa mềm loại thường, dạng cuộn, không gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong (3-5) cm @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: condiments and dough

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码1901209900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计60笔交易记录。上图是HS编码1901209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • price smart inc. 8357
  • riba smith s.a. 3623
  • agencia feduro 1832
  • proserv s.a. 837
  • inmobiliaria don antonio 364

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 16441
  • other 2865
  • united states 429
  • china 157
  • russia 94
  • 公司名 交易量
  • aeropuerto com a m 46
  • valparaiso 32
  • long beach ca 29
  • manzanillo 28
  • los angeles 25

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/03
  • 供应商 continuance enterprises ltd richina leather industrial co.ltd.
    采购商 công ty tnhh giầy continuance viêt nam
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 7870.668
  • HS编码 1901209900
    产品标签 condiments and dough
  • 产品描述 dbt - da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công thêm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894