[越南] HS编码1806909900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: kính chắn hậu, không có khung loại 1 lớp (600*300*3mm) (chuyển tính thu @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cocoa product,chocholate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1806909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计276笔交易记录。上图是HS编码1806909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
82
-
compras directas s.a.
52
-
công ty tnhh ford việt nam
47
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
44
-
umaña muñoz patricia
41
-
公司名
交易量
-
other
633
-
jiangxi jiangling motors i e co
47
-
иаз филиал оао нпк
35
-
caterpillar usa c v boite
32
-
maersk logistics chian ltd.
22
-
国家地区
交易量
-
other
1462
-
china
778
-
united states
617
-
france
102
-
panama
98
-
公司名
交易量
-
los angeles
243
-
valparaiso
175
-
long beach ca
163
-
москва
121
-
newark nj
105
-
公司名
交易量
-
shanghai
152
-
miami mia miami international airport
134
-
yantian
130
-
busan
103
-
hong kong
102
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
xiamen jinhengyi imports &
采购商
công ty cp máy và thiết bị phú toàn
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7120
-
HS编码
1806909900
产品标签
chocholate
cocoa product
-
产品描述
phụ tùng máy xúc, hàng mới 100%: dải xương ray xích của máy xúc pc200-3 (45l) aa @