首页> HS编码库> 越南> HS编码18069010

[越南] HS编码18069010

编码描述:sôcola viên m & s chocolate, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân ( 15 gram/ viêi, 24 viê/gói, 12 gói/ thùng).mới 100%, ngày sx: 16/02/2022.hsd: 2 năm kể từ ngày sản xuất. nsx: habiganj agro limited. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cocoa product,chocholate

  • 公司名 交易量
  • mars vietnam co.ltd. 578
  • công ty cổ phần phú trường quốc tế 537
  • công ty tnhh dksh việt nam 436
  • công ty tnhh mars việt nam 373
  • individuals or organizations do not have a tax code 300

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 2886
  • united states 1051
  • germany 632
  • thailand 474
  • japan 415
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 923
  • cat lai port hcm city 348
  • cang cat lai hcm vn 330
  • ho chi minh city 269
  • cảng cát lái hồ chí minh 226

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 ho phuc quan
    采购商 cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 United States
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 30
  • HS编码 18069010
    产品标签 chocholate cocoa product
  • 产品描述 kẹo sôcôla viênmm 1.85kg/gói . hsd 3/2026. nsx mars. inc. hàng quà biếu cho cá nhân nhập lần 1 trong năm, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894