[越南] HS编码18069010
编码描述:sôcola viên m & s chocolate, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân ( 15 gram/ viêi, 24 viê/gói, 12 gói/ thùng).mới 100%, ngày sx: 16/02/2022.hsd: 2 năm kể từ ngày sản xuất. nsx: habiganj agro limited. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cocoa product,chocholate
-
公司名
交易量
-
mars vietnam co.ltd.
560
-
công ty cổ phần phú trường quốc tế
537
-
công ty tnhh dksh việt nam
425
-
individuals or organizations do not have a tax code
299
-
vinh tien trading joint stock co
219
-
公司名
交易量
-
mars foods
957
-
mars foods jiaxing co.ltd.
414
-
mars foods china co.ltd.
331
-
asia jumbo industries co.ltd.
321
-
august storck kg
164
-
国家地区
交易量
-
china
2418
-
united states
837
-
germany
458
-
thailand
374
-
south korea
298
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
923
-
cat lai port hcm city
348
-
cang cat lai hcm vn
330
-
ho chi minh city
269
-
cảng cát lái hồ chí minh
226
-
公司名
交易量
-
shanghai
436
-
tianjinxingang
388
-
long beach ca
144
-
bangkok
123
-
other
87