[越南] HS编码17029011
编码描述:hóa chất d-(+)-mantose monohydrate,nguồn gốc từ khoai tây,là đường mantoza tinh khiết về mặt hóa học,dùng cho sắc ký lỏng hiệu năng cao (hplc),sử dụng trong ptn, sx hóa chất, 1x100g/lọ, cas:6363-53-7 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
artificial honey
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ toàn ký
168
-
greenlife services trading manufacturing co.ltd.
145
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ hóa chất phương đông
70
-
toan ky co.ltd.
51
-
greenlife stm co.ltd.
42
-
公司名
交易量
-
qinhuangdao lihua starch co.ltd
228
-
cargill s.a.
172
-
компанія zhucheng dongxiao biotechnology co
60
-
qingdao shengda commercial & trade co ltd
55
-
heze bigtree biology engineering science andtechnology co.ltd.
38
-
国家地区
交易量
-
china
616
-
india
205
-
japan
17
-
germany
11
-
indonesia
10
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
233
-
cat lai port hcm city
211
-
cảng cát lái hồ chí minh
99
-
cang cat lai hcm vn
32
-
cang lach huyen hp
19
-
公司名
交易量
-
qingdao
178
-
dalian
81
-
qinhuangdao
54
-
chennai ex madras
42
-
chennai ex madras in
22