[越南] HS编码16053000
编码描述:hỗn hợp hải sản khô đã chế biến đóng hộp kín khí có ghi nhãn ăn liền để úp canh ăn liền (tôm , mực , và một số gia vị khác) bigmama food .15g/gói x 6 gói /bịch . hạn sử dụng .11_2022
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
preserved lobster
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码16053000的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计59笔交易记录。上图是HS编码16053000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
kwong hong shiping
347
-
crcm international food products
138
-
fuji s.a.
137
-
jettyaramco enterprises corp.
98
-
hoong kit enterprises
95
-
公司名
交易量
-
not available
595
-
cahaya sandi novala
347
-
naik frozen foods pvt ltd.
210
-
asia pasific dirgantara
95
-
naik frozen foods pvt ltd.
93
-
国家地区
交易量
-
costa rica
165
-
philippines
107
-
china
99
-
south korea
56
-
hong kong
54
-
公司名
交易量
-
cang tan vu hp
28
-
cang cat lai hcm
12
-
tan cang hai phong vn
6
-
chennai
4
-
cang cat lai hcm vn
3
-
公司名
交易量
-
incheon
33
-
incheon kr
9
-
pusan
7
-
singapore
2
-
busan kr
1