[越南] HS编码1605299900
编码描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) - size (mm) : 80*12*1600, hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
shrimp
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1605299900的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码1605299900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
3
-
moda infantil mayoralsa de cv
3
-
krones surlatina s.a.
3
-
aya imports exp ltd.
3
-
кужель элеонора витальевна ип
3
-
公司名
交易量
-
other
18
-
mayoral moda infantil india pvt.ltd.
3
-
caterpillar usa c v boite
3
-
ceva freight chicago
2
-
mitsui co deutschland gmbh
2
-
国家地区
交易量
-
other
43
-
china
28
-
united states
18
-
hong kong
5
-
japan
4
-
公司名
交易量
-
long beach ca
6
-
seattle wa
5
-
cat lai port hcm city
4
-
houston
4
-
los angeles
4
-
公司名
交易量
-
hong kong
5
-
miami mia miami international airport
4
-
ningbo
4
-
yantian
4
-
everglades
3
-
交易日期
2015/03/04
-
供应商
jiangxi yuancheng automobile
采购商
công ty tnhh thương mại cơ khí vận tải du lịch hoàng long
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
396.8
-
HS编码
1605299900
产品标签
shrimp
-
产品描述
lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) - size (mm) : 80*12*1600, hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @