[越南] HS编码1604110100
编码描述:thép hình chữ h cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn. hợp kim bo, tiêu chuẩn jis g3192 (2000) ss400b. hàng mới 100%, kích thước: (250 x 250) mm x 12m x 71.8kg/m x bó @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pencil sharpener
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1604110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码1604110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
4
-
distribuidora isleña de alimentos s.a.
3
-
дв транзит ооо
3
-
aerocasillas s.a.
2
-
distribuidora cummins chil
2
-
公司名
交易量
-
other
20
-
провинция шаньдун кнр
3
-
ою сканвеб аб финляндия
2
-
.хангзхоу хуиканг финери ко.лтд
2
-
ооо купишуз
2
-
国家地区
交易量
-
other
35
-
united states
30
-
china
12
-
hong kong
5
-
japan
3
-
公司名
交易量
-
long beach ca
5
-
los angeles
5
-
baltimore
4
-
seattle wa
4
-
aeropuerto com a m
3
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
8
-
busan
6
-
hong kong
6
-
everglades
3
-
otros ptos de china
3
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
cong ty xnk huy thanh bang tuong
采购商
công ty tnhh thái thịnh lạng sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
208
-
HS编码
1604110100
产品标签
pencil sharpener
-
产品描述
da trâu, bò nuôi đã thuộc dạng tấm (dài 35cm, rộng 27cm +- 2cm, dày 0,2cm) . hàng mới 100% @