首页> HS编码库> 越南> HS编码1521109900

[越南] HS编码1521109900

编码描述:10009478 - dây nguồn 0.75 màu đen w11-a, kieu chinese (thẻ điện tử ngắn, toàn tính năng) 1200 - 0.75 black protection w11-a, chinese style (electronic card short, whole performance) 1200 @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wave rib span,vegetable wax

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码1521109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计46笔交易记录。上图是HS编码1521109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • general motros colmotores 6
  • minepro chile s.a. 6
  • зао альянс 6
  • корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед 6
  • công ty tnhh tân vĩnh hưng 6

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 157
  • china 103
  • united states 89
  • italy 16
  • germany 10
  • 公司名 交易量
  • los angeles 32
  • dinh vu port hai phong 16
  • aeropuerto com a merino b 15
  • veracruz 12
  • antofagasta 11

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/06
  • 供应商 xiamen sanicol trade co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần dịch vụ và xuất nhập khẩu thiền phúc
  • 出口港 ---
    进口港 green port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 4466
  • HS编码 1521109900
    产品标签 vegetable wax wave rib span
  • 产品描述 đá granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm để sản xuất, đá granite ốp lát, mới 100%. độ dày ~ 1.5 cm, kích thước 0.5 - 0.8 * 1.2 - 2.4 m) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894