[越南] HS编码1521100100
编码描述:miếng bắt phía trước sàn dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
camera holder,vegetable wax
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1521100100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码1521100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
8
-
repuestos y vehiculos koreanos s.a.
8
-
opticas vision
6
-
renault argentina s.a.
5
-
capris s a
5
-
公司名
交易量
-
other
65
-
ceva freight chicago
6
-
pan usa ceramic inc.
4
-
toyota motors corp
4
-
фірма inter cars s.a.
4
-
国家地区
交易量
-
united states
105
-
other
104
-
china
31
-
germany
13
-
hong kong
10
-
公司名
交易量
-
москва
16
-
los angeles
11
-
miami
10
-
aeropuerto com a m
8
-
long beach ca
8
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
19
-
ua київ
12
-
busan
10
-
hong kong
10
-
everglades
9
-
交易日期
2015/05/20
-
供应商
jinxiang chengqiang trade co
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu bốn mùa
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
36400
-
HS编码
1521100100
产品标签
vegetable wax
camera holder
-
产品描述
củ tỏi loại ii (loại tươi, không làm giống) (hàng miễn thuế theo qđ111/2009/qđ-btc. co form e) @