[越南] HS编码15162062
编码描述:vegetable fat wilmax 1050 (hỗn hợp phân đoạn stearin cọ và stearin cọ đã hydro hóa, có chỉ số iốt không quá 48, đã tinh chế, tẩy và khử mùi) - nguyên liệu sản xuất nến. đóng gói 20kg/ carton. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15162062的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计85笔交易记录。上图是HS编码15162062的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fleming international vietnam ltd.
134
-
a d gothong manufacturing corp.
67
-
san pablo manufacturing corp.
55
-
ricor mills corp.
52
-
ansi corp.
47
-
公司名
交易量
-
pt megasurya mas
193
-
megasurya mas
156
-
cong ty tnhh wilmar marketing clv
68
-
pt megasurya mas
60
-
công ty tnhh wilmar marketing clv
47
-
国家地区
交易量
-
costa rica
227
-
indonesia
53
-
malaysia
24
-
philippines
10
-
other
6
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
33
-
cang cat lai hcm vn
15
-
tanjung priok
9
-
cfs cat lai
4
-
cfs cat lai vn
3
-
公司名
交易量
-
belawan sumatra
31
-
belawan sumatra id
13
-
port kelang swetten
6
-
bremerhaven
4
-
port kelang swetten my
4