首页> HS编码库> 越南> HS编码15162023

[越南] HS编码15162023

编码描述:bergabest mct oil 60/40 (crude palm oil, esterified, raw materials used in the production of cosmetic chemicals). case number: 73398-61-5. packing: 190kg/drum, 100% brand new 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: olive

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码15162023的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码15162023的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • asia saigon food ingredients joint stock co 6
  • ctl international life science 4
  • công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thanh bình 2
  • công ty tnhh dầu thực vật khu vực miền bắc việt nam 2
  • cty tnhh tm heng yu tp cảng phòng thành 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • indonesia 13
  • malaysia 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/15
  • 供应商 berg schmidt usa
    采购商 ctl international life science
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Malaysia
    采购区 Vietnam
  • 重量 1520.0 KG
    金额 5320
  • HS编码 15162023
    产品标签 olive
  • 产品描述 bergabest mct oil 60/40 (crude palm oil, esterified, raw material used in food production). case number: 73398-61-5. packaging: 190kg/drum, 100% new product
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894