[越南] HS编码15119031
编码描述:stearin dầu cọ tinh luyện (đã tinh chế, tẩy và khử mùi) (rbd palm stearin (rspo mass balance)). ctcl: chỉ số i-ốt tối thiểu từ 30 và tối đa là dưới 40, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.hang xa. @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15119031的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计261笔交易记录。上图是HS编码15119031的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
nimir industrial checmicals ltd.
194
-
fleming international vietnam ltd.
188
-
sea terminal taman llc
111
-
wilmar trading pte l
106
-
icof america inc.
103
-
公司名
交易量
-
pt sari dumai sejaii
557
-
pt intibenua perkasatama
423
-
multimas nabati asahan pt
412
-
p.t. musim mas
390
-
pt wilmar nibati indonesia
352
-
国家地区
交易量
-
other
106
-
malaysia
62
-
indonesia
57
-
singapore
29
-
costa rica
26
-
公司名
交易量
-
cang nghi son t hoa
29
-
cang hiep phuoc hcm
13
-
cang nghi son t hoa vn
11
-
cang tien sa d nang
8
-
cang cai lan qninh
6
-
公司名
交易量
-
dumai sumatra
25
-
surabaya java
9
-
batam id
8
-
sandakan sabah
7
-
kuantan tanjong gel
6