[越南] HS编码1404900200
编码描述:thép không hợp kim cán phẳng được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, có hàm lương carbon dưới 0,6%. mới 100% (dày 1.55mm x rộng 820mm) . theo tiêu chuẩn jis g3302 - sgcc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
battery
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1404900200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码1404900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
7
-
industrial de equipos y repuestos rey david ltd.
4
-
equipo automotriz amer s.a.de c.v.
4
-
dhl panama s a
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
39
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
caterpillar usa c v boite
6
-
tk holdings epdc
4
-
ооо балтмикст
4
-
国家地区
交易量
-
other
103
-
china
63
-
united states
57
-
india
18
-
japan
13
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
20
-
los angeles
20
-
manzanillo
12
-
newark nj
10
-
san antonio
10
-
公司名
交易量
-
shanghai
15
-
miami
11
-
busan
10
-
miami mia miami international airport
9
-
ua київ
8
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
772.91
-
HS编码
1404900200
产品标签
battery
-
产品描述
pdc19v101a14sa - thanh sắt si ub bên phải, hàng mới 100% @