[越南] HS编码1211901910
编码描述:bạch truật (thân rễ): rhizoma atractylodis macrocephaleae(atractylodes macrocephala).nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.đóng gói đồng nhất.hsd:31/03/2024. số lô: wb-bs-220401w @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1211901910的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计980笔交易记录。上图是HS编码1211901910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
son tung trading drug joint stock co
355
-
công ty cổ phần dược liệu trường xuân
121
-
thang long food investment joint stock company
111
-
công ty tnhh đông dược dân lợi
98
-
nanolab pharmaceutical joint stock co
71
-
公司名
交易量
-
guangxi yulin zhizhen chinese herbal pieces co.ltd.
423
-
anhui xiehecheng chinese herb co
179
-
yulin senze traditional chinese medicine processing plant
114
-
guangxi baokangyuan pharmaceutical
67
-
wen county taiyuan huai medicine co.ltd.
59
-
国家地区
交易量
-
costa rica
428
-
china
386
-
other
166
-
公司名
交易量
-
dong dang lang son
180
-
cua khau huu nghi lang son
124
-
cua khau lao cai lao cai
36
-
cang tien sa d nang
19
-
nam hai
15
-
公司名
交易量
-
pingxiang
149
-
yulin
145
-
hekou
36
-
lianyungang
25
-
nansha
15